Thông số kỹ thuật chi tiết
THÔNG SỐ ĐIỆN | THÔNG SỐ QUANG | THÔNG SỐ HÌNH HỌC | |||||||||
Điện áp(V) | Công suất(W) | Dòng điện(A) | Hệ số công suất | Tuổi thọ(h) | Quang thông(lm) | Hiệu suất quang(Lm/W) | Chỉ số CRI | Nhiệt độ màu(K) | Đường kính(mm) | Chiều cao(mm) | Khối lượng(kg) |
150-250 | 100 | 0.65 | 0.9 | 25000 | 10000 | 100 | 80 | 3000/5000/6500 | 450 | 345 | 2.4 |
Chưa có đánh giá nào.